Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 537 TCN DXXXVI TCN |
Ab urbe condita | 217 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4214 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −480 – −479 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2565–2566 |
Lịch Bahá’í | −2380 – −2379 |
Lịch Bengal | −1129 |
Lịch Berber | 414 |
Can Chi | Quý Hợi (癸亥年) 2160 hoặc 2100 — đến — Giáp Tý (甲子年) 2161 hoặc 2101 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −820 – −819 |
Lịch Dân Quốc | 2448 trước Dân Quốc 民前2448年 |
Lịch Do Thái | 3224–3225 |
Lịch Đông La Mã | 4972–4973 |
Lịch Ethiopia | −544 – −543 |
Lịch Holocen | 9464 |
Lịch Hồi giáo | 1194 BH – 1193 BH |
Lịch Igbo | −1536 – −1535 |
Lịch Iran | 1158 BP – 1157 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1174 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 8 |
Dương lịch Thái | 7 |
Lịch Triều Tiên | 1797 |
537 TCN là một năm trong lịch La Mã.