5 | ||||
---|---|---|---|---|
Box set của Ed Sheeran | ||||
Phát hành | 12 tháng 5 năm 2015 | |||
Thu âm | 2009–11 | |||
Thể loại | ||||
Thời lượng | 83:23 | |||
Hãng đĩa |
| |||
Thứ tự album của Ed Sheeran | ||||
|
5 là một album tổng hợp các EP của nam ca sĩ người Anh Ed Sheeran. Album được phát hành vào ngày 12 tháng 5 năm 2015 thông qua Atlantic Records và bao gồm năm EP được phát hành độc lập của Sheeran.[1][2][3]
Đĩa một: You Need Me | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "You Need Me, I Don't Need You" | 4:05 |
2. | "So" | 4:28 |
3. | "Be Like You" | 3:38 |
4. | "The City" | 4:26 |
5. | "Sunburn" | 4:26 |
Đĩa hai: Loose Change | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Let It Out" | 3:51 |
2. | "Homeless" | 3:30 |
3. | "Little Bird" | 3:46 |
4. | "Sofa" | 3:19 |
5. | "One Night" | 3:26 |
6. | "Firefly" | 4:15 |
7. | "The City" (Trực tiếp tại Sticky Studios) | 5:06 |
8. | "Firefly" (Bravado Dubstep Remix) | 4:29 |
Đĩa ba: Songs I Wrote with Amy | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Fall" | 2:43 |
2. | "Fire Alarms" | 2:24 |
3. | "Where We Land" | 3:03 |
4. | "Cold Coffee" | 4:14 |
5. | "She" | 4:04 |
Đĩa bốn: Live at the Bedford | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "The A Team" | 5:22 |
2. | "Homeless" | 3:45 |
3. | "The City" | 5:07 |
4. | "Fall" | 2:31 |
5. | "Wake Me Up" | 5:00 |
6. | "You Need Me, I Don't Need You" | 9:50 |
Đĩa năm: No. 5 Collaborations Project | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Lately" (hợp tác với Devlin) | 4:32 |
2. | "You" (hợp tác với Wiley) | 3:26 |
3. | "Family" (hợp tác với P Money) | 4:15 |
4. | "Radio" (hợp tác với Jme) | 3:41 |
5. | "Little Lady" (hợp tác với Mikill Pane) | 5:31 |
6. | "Drown Me Out" (hợp tác với Ghetts) | 4:24 |
7. | "Nightmares" (hợp tác với Random Impulse, Sway và Wretch 32) | 4:05 |
8. | "Goodbye to You" (hợp tác với Dot Rotten) | 5:27 |
Bảng xếp hạng (2015–17) | Vị trí cao nhất |
---|---|
Album Úc (ARIA)[4] | 17 |
Album Bỉ (Ultratop Vlaanderen)[5] | 180 |
Album Cộng hòa Séc (ČNS IFPI)[6] | 100 |
Album Hà Lan (Album Top 100)[7] | 64 |
Album Tây Ban Nha (PROMUSICAE)[8] | 89 |
Hoa Kỳ Billboard 200[9] | 30 |