Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 63 LXIII |
Ab urbe condita | 816 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4813 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 119–120 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3164–3165 |
Lịch Bahá’í | −1781 – −1780 |
Lịch Bengal | −530 |
Lịch Berber | 1013 |
Can Chi | Nhâm Tuất (壬戌年) 2759 hoặc 2699 — đến — Quý Hợi (癸亥年) 2760 hoặc 2700 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −221 – −220 |
Lịch Dân Quốc | 1849 trước Dân Quốc 民前1849年 |
Lịch Do Thái | 3823–3824 |
Lịch Đông La Mã | 5571–5572 |
Lịch Ethiopia | 55–56 |
Lịch Holocen | 10063 |
Lịch Hồi giáo | 576 BH – 575 BH |
Lịch Igbo | −937 – −936 |
Lịch Iran | 559 BP – 558 BP |
Lịch Julius | 63 LXIII |
Lịch Myanma | −575 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 607 |
Dương lịch Thái | 606 |
Lịch Triều Tiên | 2396 |
Năm 63 là một năm trong lịch Julius.