Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 64 TCN LXIII TCN |
Ab urbe condita | 690 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4687 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −7 – −6 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3038–3039 |
Lịch Bahá’í | −1907 – −1906 |
Lịch Bengal | −656 |
Lịch Berber | 887 |
Can Chi | Bính Thìn (丙辰年) 2633 hoặc 2573 — đến — Đinh Tỵ (丁巳年) 2634 hoặc 2574 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −347 – −346 |
Lịch Dân Quốc | 1975 trước Dân Quốc 民前1975年 |
Lịch Do Thái | 3697–3698 |
Lịch Đông La Mã | 5445–5446 |
Lịch Ethiopia | −71 – −70 |
Lịch Holocen | 9937 |
Lịch Hồi giáo | 706 BH – 705 BH |
Lịch Igbo | −1063 – −1062 |
Lịch Iran | 685 BP – 684 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −701 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 481 |
Dương lịch Thái | 480 |
Lịch Triều Tiên | 2270 |
Năm 64 TCN là một năm trong lịch Julius.