Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 61 TCN LX TCN |
Ab urbe condita | 693 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4690 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −4 – −3 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3041–3042 |
Lịch Bahá’í | −1904 – −1903 |
Lịch Bengal | −653 |
Lịch Berber | 890 |
Can Chi | Kỷ Mùi (己未年) 2636 hoặc 2576 — đến — Canh Thân (庚申年) 2637 hoặc 2577 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −344 – −343 |
Lịch Dân Quốc | 1972 trước Dân Quốc 民前1972年 |
Lịch Do Thái | 3700–3701 |
Lịch Đông La Mã | 5448–5449 |
Lịch Ethiopia | −68 – −67 |
Lịch Holocen | 9940 |
Lịch Hồi giáo | 703 BH – 702 BH |
Lịch Igbo | −1060 – −1059 |
Lịch Iran | 682 BP – 681 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −698 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 484 |
Dương lịch Thái | 483 |
Lịch Triều Tiên | 2273 |
Năm 61 TCN là một năm trong lịch Julius.