Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 65 TCN LXIV TCN |
Ab urbe condita | 689 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4686 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −8 – −7 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3037–3038 |
Lịch Bahá’í | −1908 – −1907 |
Lịch Bengal | −657 |
Lịch Berber | 886 |
Can Chi | Ất Mão (乙卯年) 2632 hoặc 2572 — đến — Bính Thìn (丙辰年) 2633 hoặc 2573 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −348 – −347 |
Lịch Dân Quốc | 1976 trước Dân Quốc 民前1976年 |
Lịch Do Thái | 3696–3697 |
Lịch Đông La Mã | 5444–5445 |
Lịch Ethiopia | −72 – −71 |
Lịch Holocen | 9936 |
Lịch Hồi giáo | 707 BH – 706 BH |
Lịch Igbo | −1064 – −1063 |
Lịch Iran | 686 BP – 685 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −702 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 480 |
Dương lịch Thái | 479 |
Lịch Triều Tiên | 2269 |
Năm 65 TCN là một năm trong lịch Julius.