Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 785 TCN DCCLXXXIV TCN |
Ab urbe condita | −31 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3966 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −728 – −727 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2317–2318 |
Lịch Bahá’í | −2628 – −2627 |
Lịch Bengal | −1377 |
Lịch Berber | 166 |
Can Chi | Ất Mão (乙卯年) 1912 hoặc 1852 — đến — Bính Thìn (丙辰年) 1913 hoặc 1853 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1068 – −1067 |
Lịch Dân Quốc | 2696 trước Dân Quốc 民前2696年 |
Lịch Do Thái | 2976–2977 |
Lịch Đông La Mã | 4724–4725 |
Lịch Ethiopia | −792 – −791 |
Lịch Holocen | 9216 |
Lịch Hồi giáo | 1449 BH – 1448 BH |
Lịch Igbo | −1784 – −1783 |
Lịch Iran | 1406 BP – 1405 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1422 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −240 |
Dương lịch Thái | −241 |
Lịch Triều Tiên | 1549 |
785 TCN là một năm trong lịch La Mã.