Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 796 TCN DCCXCV TCN |
Ab urbe condita | −42 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3955 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −739 – −738 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2306–2307 |
Lịch Bahá’í | −2639 – −2638 |
Lịch Bengal | −1388 |
Lịch Berber | 155 |
Can Chi | Giáp Thìn (甲辰年) 1901 hoặc 1841 — đến — Ất Tỵ (乙巳年) 1902 hoặc 1842 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1079 – −1078 |
Lịch Dân Quốc | 2707 trước Dân Quốc 民前2707年 |
Lịch Do Thái | 2965–2966 |
Lịch Đông La Mã | 4713–4714 |
Lịch Ethiopia | −803 – −802 |
Lịch Holocen | 9205 |
Lịch Hồi giáo | 1461 BH – 1459 BH |
Lịch Igbo | −1795 – −1794 |
Lịch Iran | 1417 BP – 1416 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1433 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −251 |
Dương lịch Thái | −252 |
Lịch Triều Tiên | 1538 |
796 TCN là một năm trong lịch La Mã.