Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 798 TCN DCCXCVII TCN |
Ab urbe condita | −44 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3953 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −741 – −740 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2304–2305 |
Lịch Bahá’í | −2641 – −2640 |
Lịch Bengal | −1390 |
Lịch Berber | 153 |
Can Chi | Nhâm Dần (壬寅年) 1899 hoặc 1839 — đến — Quý Mão (癸卯年) 1900 hoặc 1840 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1081 – −1080 |
Lịch Dân Quốc | 2709 trước Dân Quốc 民前2709年 |
Lịch Do Thái | 2963–2964 |
Lịch Đông La Mã | 4711–4712 |
Lịch Ethiopia | −805 – −804 |
Lịch Holocen | 9203 |
Lịch Hồi giáo | 1463 BH – 1462 BH |
Lịch Igbo | −1797 – −1796 |
Lịch Iran | 1419 BP – 1418 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1435 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −253 |
Dương lịch Thái | −254 |
Lịch Triều Tiên | 1536 |
798 TCN là một năm trong lịch La Mã.