Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 79 TCN LXXVIII TCN |
Ab urbe condita | 675 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4672 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −22 – −21 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3023–3024 |
Lịch Bahá’í | −1922 – −1921 |
Lịch Bengal | −671 |
Lịch Berber | 872 |
Can Chi | Tân Sửu (辛丑年) 2618 hoặc 2558 — đến — Nhâm Dần (壬寅年) 2619 hoặc 2559 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −362 – −361 |
Lịch Dân Quốc | 1990 trước Dân Quốc 民前1990年 |
Lịch Do Thái | 3682–3683 |
Lịch Đông La Mã | 5430–5431 |
Lịch Ethiopia | −86 – −85 |
Lịch Holocen | 9922 |
Lịch Hồi giáo | 722 BH – 720 BH |
Lịch Igbo | −1078 – −1077 |
Lịch Iran | 700 BP – 699 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −716 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 466 |
Dương lịch Thái | 465 |
Lịch Triều Tiên | 2255 |
Năm 79 TCN là một năm trong lịch Julius.