Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 76 TCN LXXV TCN |
Ab urbe condita | 678 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4675 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −19 – −18 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3026–3027 |
Lịch Bahá’í | −1919 – −1918 |
Lịch Bengal | −668 |
Lịch Berber | 875 |
Can Chi | Giáp Thìn (甲辰年) 2621 hoặc 2561 — đến — Ất Tỵ (乙巳年) 2622 hoặc 2562 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −359 – −358 |
Lịch Dân Quốc | 1987 trước Dân Quốc 民前1987年 |
Lịch Do Thái | 3685–3686 |
Lịch Đông La Mã | 5433–5434 |
Lịch Ethiopia | −83 – −82 |
Lịch Holocen | 9925 |
Lịch Hồi giáo | 718 BH – 717 BH |
Lịch Igbo | −1075 – −1074 |
Lịch Iran | 697 BP – 696 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −713 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 469 |
Dương lịch Thái | 468 |
Lịch Triều Tiên | 2258 |
Năm 76 TCN là một năm trong lịch Julius.