Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 812 TCN DCCCXI TCN |
Ab urbe condita | −58 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3939 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −755 – −754 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2290–2291 |
Lịch Bahá’í | −2655 – −2654 |
Lịch Bengal | −1404 |
Lịch Berber | 139 |
Can Chi | Mậu Tý (戊子年) 1885 hoặc 1825 — đến — Kỷ Sửu (己丑年) 1886 hoặc 1826 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1095 – −1094 |
Lịch Dân Quốc | 2723 trước Dân Quốc 民前2723年 |
Lịch Do Thái | 2949–2950 |
Lịch Đông La Mã | 4697–4698 |
Lịch Ethiopia | −819 – −818 |
Lịch Holocen | 9189 |
Lịch Hồi giáo | 1477 BH – 1476 BH |
Lịch Igbo | −1811 – −1810 |
Lịch Iran | 1433 BP – 1432 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1449 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −267 |
Dương lịch Thái | −268 |
Lịch Triều Tiên | 1522 |
812 TCN là một năm trong lịch La Mã.