Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 815 TCN DCCCXIV TCN |
Ab urbe condita | −61 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3936 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −758 – −757 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2287–2288 |
Lịch Bahá’í | −2658 – −2657 |
Lịch Bengal | −1407 |
Lịch Berber | 136 |
Can Chi | Ất Dậu (乙酉年) 1882 hoặc 1822 — đến — Bính Tuất (丙戌年) 1883 hoặc 1823 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1098 – −1097 |
Lịch Dân Quốc | 2726 trước Dân Quốc 民前2726年 |
Lịch Do Thái | 2946–2947 |
Lịch Đông La Mã | 4694–4695 |
Lịch Ethiopia | −822 – −821 |
Lịch Holocen | 9186 |
Lịch Hồi giáo | 1480 BH – 1479 BH |
Lịch Igbo | −1814 – −1813 |
Lịch Iran | 1436 BP – 1435 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1452 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −270 |
Dương lịch Thái | −271 |
Lịch Triều Tiên | 1519 |
815 TCN là một năm trong lịch La Mã.