Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 850 TCN DCCCXLIX TCN |
Ab urbe condita | −96 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3901 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −793 – −792 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2252–2253 |
Lịch Bahá’í | −2693 – −2692 |
Lịch Bengal | −1442 |
Lịch Berber | 101 |
Can Chi | Canh Tuất (庚戌年) 1847 hoặc 1787 — đến — Tân Hợi (辛亥年) 1848 hoặc 1788 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1133 – −1132 |
Lịch Dân Quốc | 2761 trước Dân Quốc 民前2761年 |
Lịch Do Thái | 2911–2912 |
Lịch Đông La Mã | 4659–4660 |
Lịch Ethiopia | −857 – −856 |
Lịch Holocen | 9151 |
Lịch Hồi giáo | 1516 BH – 1515 BH |
Lịch Igbo | −1849 – −1848 |
Lịch Iran | 1471 BP – 1470 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1487 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −305 |
Dương lịch Thái | −306 |
Lịch Triều Tiên | 1484 |
850 TCN là một năm trong lịch La Mã.