Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 851 TCN DCCCL TCN |
Ab urbe condita | −97 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3900 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −794 – −793 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2251–2252 |
Lịch Bahá’í | −2694 – −2693 |
Lịch Bengal | −1443 |
Lịch Berber | 100 |
Can Chi | Kỷ Dậu (己酉年) 1846 hoặc 1786 — đến — Canh Tuất (庚戌年) 1847 hoặc 1787 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1134 – −1133 |
Lịch Dân Quốc | 2762 trước Dân Quốc 民前2762年 |
Lịch Do Thái | 2910–2911 |
Lịch Đông La Mã | 4658–4659 |
Lịch Ethiopia | −858 – −857 |
Lịch Holocen | 9150 |
Lịch Hồi giáo | 1517 BH – 1516 BH |
Lịch Igbo | −1850 – −1849 |
Lịch Iran | 1472 BP – 1471 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1488 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −306 |
Dương lịch Thái | −307 |
Lịch Triều Tiên | 1483 |
851 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Tề Hiến công Sơn(齊獻公山) , quân chủ thứ 7 của nước Tề.