Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 858 TCN DCCCLVII TCN |
Ab urbe condita | −104 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3893 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −801 – −800 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2244–2245 |
Lịch Bahá’í | −2701 – −2700 |
Lịch Bengal | −1450 |
Lịch Berber | 93 |
Can Chi | Nhâm Dần (壬寅年) 1839 hoặc 1779 — đến — Quý Mão (癸卯年) 1840 hoặc 1780 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1141 – −1140 |
Lịch Dân Quốc | 2769 trước Dân Quốc 民前2769年 |
Lịch Do Thái | 2903–2904 |
Lịch Đông La Mã | 4651–4652 |
Lịch Ethiopia | −865 – −864 |
Lịch Holocen | 9143 |
Lịch Hồi giáo | 1524 BH – 1523 BH |
Lịch Igbo | −1857 – −1856 |
Lịch Iran | 1479 BP – 1478 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1495 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −313 |
Dương lịch Thái | −314 |
Lịch Triều Tiên | 1476 |
858 TCN là một năm trong lịch La Mã.