Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 860 TCN DCCCLIX TCN |
Ab urbe condita | −106 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3891 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −803 – −802 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2242–2243 |
Lịch Bahá’í | −2703 – −2702 |
Lịch Bengal | −1452 |
Lịch Berber | 91 |
Can Chi | Canh Tý (庚子年) 1837 hoặc 1777 — đến — Tân Sửu (辛丑年) 1838 hoặc 1778 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1143 – −1142 |
Lịch Dân Quốc | 2771 trước Dân Quốc 民前2771年 |
Lịch Do Thái | 2901–2902 |
Lịch Đông La Mã | 4649–4650 |
Lịch Ethiopia | −867 – −866 |
Lịch Holocen | 9141 |
Lịch Hồi giáo | 1526 BH – 1525 BH |
Lịch Igbo | −1859 – −1858 |
Lịch Iran | 1481 BP – 1480 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1497 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −315 |
Dương lịch Thái | −316 |
Lịch Triều Tiên | 1474 |
860 TCN là một năm trong lịch La Mã.