Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 868 TCN DCCCLXVII TCN |
Ab urbe condita | −114 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3883 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −811 – −810 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2234–2235 |
Lịch Bahá’í | −2711 – −2710 |
Lịch Bengal | −1460 |
Lịch Berber | 83 |
Can Chi | Nhâm Thìn (壬辰年) 1829 hoặc 1769 — đến — Quý Tỵ (癸巳年) 1830 hoặc 1770 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1151 – −1150 |
Lịch Dân Quốc | 2779 trước Dân Quốc 民前2779年 |
Lịch Do Thái | 2893–2894 |
Lịch Đông La Mã | 4641–4642 |
Lịch Ethiopia | −875 – −874 |
Lịch Holocen | 9133 |
Lịch Hồi giáo | 1535 BH – 1534 BH |
Lịch Igbo | −1867 – −1866 |
Lịch Iran | 1489 BP – 1488 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1505 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −323 |
Dương lịch Thái | −324 |
Lịch Triều Tiên | 1466 |
868 TCN là một năm trong lịch La Mã.