Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 888 TCN DCCCLXXXVII TCN |
Ab urbe condita | −134 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3863 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −831 – −830 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2214–2215 |
Lịch Bahá’í | −2731 – −2730 |
Lịch Bengal | −1480 |
Lịch Berber | 63 |
Can Chi | Nhâm Thân (壬申年) 1809 hoặc 1749 — đến — Quý Dậu (癸酉年) 1810 hoặc 1750 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1171 – −1170 |
Lịch Dân Quốc | 2799 trước Dân Quốc 民前2799年 |
Lịch Do Thái | 2873–2874 |
Lịch Đông La Mã | 4621–4622 |
Lịch Ethiopia | −895 – −894 |
Lịch Holocen | 9113 |
Lịch Hồi giáo | 1555 BH – 1554 BH |
Lịch Igbo | −1887 – −1886 |
Lịch Iran | 1509 BP – 1508 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1525 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −343 |
Dương lịch Thái | −344 |
Lịch Triều Tiên | 1446 |
888 TCN là một năm trong lịch La Mã.