Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 889 TCN DCCCLXXXVIII TCN |
Ab urbe condita | −135 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3862 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −832 – −831 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2213–2214 |
Lịch Bahá’í | −2732 – −2731 |
Lịch Bengal | −1481 |
Lịch Berber | 62 |
Can Chi | Tân Mùi (辛未年) 1808 hoặc 1748 — đến — Nhâm Thân (壬申年) 1809 hoặc 1749 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1172 – −1171 |
Lịch Dân Quốc | 2800 trước Dân Quốc 民前2800年 |
Lịch Do Thái | 2872–2873 |
Lịch Đông La Mã | 4620–4621 |
Lịch Ethiopia | −896 – −895 |
Lịch Holocen | 9112 |
Lịch Hồi giáo | 1556 BH – 1555 BH |
Lịch Igbo | −1888 – −1887 |
Lịch Iran | 1510 BP – 1509 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1526 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −344 |
Dương lịch Thái | −345 |
Lịch Triều Tiên | 1445 |
889 TCN là một năm trong lịch La Mã.