Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 920 TCN CMXIX TCN |
Ab urbe condita | −166 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3831 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −863 – −862 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2182–2183 |
Lịch Bahá’í | −2763 – −2762 |
Lịch Bengal | −1512 |
Lịch Berber | 31 |
Can Chi | Canh Tý (庚子年) 1777 hoặc 1717 — đến — Tân Sửu (辛丑年) 1778 hoặc 1718 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1203 – −1202 |
Lịch Dân Quốc | 2831 trước Dân Quốc 民前2831年 |
Lịch Do Thái | 2841–2842 |
Lịch Đông La Mã | 4589–4590 |
Lịch Ethiopia | −927 – −926 |
Lịch Holocen | 9081 |
Lịch Hồi giáo | 1588 BH – 1587 BH |
Lịch Igbo | −1919 – −1918 |
Lịch Iran | 1541 BP – 1540 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1557 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −375 |
Dương lịch Thái | −376 |
Lịch Triều Tiên | 1414 |
920 TCN là một năm trong lịch La Mã.