Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 922 TCN CMXXI TCN |
Ab urbe condita | −168 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3829 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −865 – −864 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2180–2181 |
Lịch Bahá’í | −2765 – −2764 |
Lịch Bengal | −1514 |
Lịch Berber | 29 |
Can Chi | Mậu Tuất (戊戌年) 1775 hoặc 1715 — đến — Kỷ Hợi (己亥年) 1776 hoặc 1716 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1205 – −1204 |
Lịch Dân Quốc | 2833 trước Dân Quốc 民前2833年 |
Lịch Do Thái | 2839–2840 |
Lịch Đông La Mã | 4587–4588 |
Lịch Ethiopia | −929 – −928 |
Lịch Holocen | 9079 |
Lịch Hồi giáo | 1590 BH – 1589 BH |
Lịch Igbo | −1921 – −1920 |
Lịch Iran | 1543 BP – 1542 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1559 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −377 |
Dương lịch Thái | −378 |
Lịch Triều Tiên | 1412 |
922 TCN là một năm trong lịch La Mã.