Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 928 TCN CMXXVII TCN |
Ab urbe condita | −174 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3823 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −871 – −870 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2174–2175 |
Lịch Bahá’í | −2771 – −2770 |
Lịch Bengal | −1520 |
Lịch Berber | 23 |
Can Chi | Nhâm Thìn (壬辰年) 1769 hoặc 1709 — đến — Quý Tỵ (癸巳年) 1770 hoặc 1710 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1211 – −1210 |
Lịch Dân Quốc | 2839 trước Dân Quốc 民前2839年 |
Lịch Do Thái | 2833–2834 |
Lịch Đông La Mã | 4581–4582 |
Lịch Ethiopia | −935 – −934 |
Lịch Holocen | 9073 |
Lịch Hồi giáo | 1597 BH – 1596 BH |
Lịch Igbo | −1927 – −1926 |
Lịch Iran | 1549 BP – 1548 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1565 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −383 |
Dương lịch Thái | −384 |
Lịch Triều Tiên | 1406 |
928 TCN là một năm trong lịch La Mã.