Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 952 TCN CMLI TCN |
Ab urbe condita | −198 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3799 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −895 – −894 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2150–2151 |
Lịch Bahá’í | −2795 – −2794 |
Lịch Bengal | −1544 |
Lịch Berber | −1 |
Can Chi | Mậu Thìn (戊辰年) 1745 hoặc 1685 — đến — Kỷ Tỵ (己巳年) 1746 hoặc 1686 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1235 – −1234 |
Lịch Dân Quốc | 2863 trước Dân Quốc 民前2863年 |
Lịch Do Thái | 2809–2810 |
Lịch Đông La Mã | 4557–4558 |
Lịch Ethiopia | −959 – −958 |
Lịch Holocen | 9049 |
Lịch Hồi giáo | 1621 BH – 1620 BH |
Lịch Igbo | −1951 – −1950 |
Lịch Iran | 1573 BP – 1572 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1589 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −407 |
Dương lịch Thái | −408 |
Lịch Triều Tiên | 1382 |
952 TCN là một năm trong lịch La Mã.