Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 981 TCN CMLXXX TCN |
Ab urbe condita | −227 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3770 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −924 – −923 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2121–2122 |
Lịch Bahá’í | −2824 – −2823 |
Lịch Bengal | −1573 |
Lịch Berber | −30 |
Can Chi | Kỷ Hợi (己亥年) 1716 hoặc 1656 — đến — Canh Tý (庚子年) 1717 hoặc 1657 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1264 – −1263 |
Lịch Dân Quốc | 2892 trước Dân Quốc 民前2892年 |
Lịch Do Thái | 2780–2781 |
Lịch Đông La Mã | 4528–4529 |
Lịch Ethiopia | −988 – −987 |
Lịch Holocen | 9020 |
Lịch Hồi giáo | 1651 BH – 1650 BH |
Lịch Igbo | −1980 – −1979 |
Lịch Iran | 1602 BP – 1601 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1618 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −436 |
Dương lịch Thái | −437 |
Lịch Triều Tiên | 1353 |
981 TCN là một năm trong lịch La Mã.