Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 982 TCN CMLXXXI TCN |
Ab urbe condita | −228 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3769 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −925 – −924 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2120–2121 |
Lịch Bahá’í | −2825 – −2824 |
Lịch Bengal | −1574 |
Lịch Berber | −31 |
Can Chi | Mậu Tuất (戊戌年) 1715 hoặc 1655 — đến — Kỷ Hợi (己亥年) 1716 hoặc 1656 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1265 – −1264 |
Lịch Dân Quốc | 2893 trước Dân Quốc 民前2893年 |
Lịch Do Thái | 2779–2780 |
Lịch Đông La Mã | 4527–4528 |
Lịch Ethiopia | −989 – −988 |
Lịch Holocen | 9019 |
Lịch Hồi giáo | 1652 BH – 1651 BH |
Lịch Igbo | −1981 – −1980 |
Lịch Iran | 1603 BP – 1602 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1619 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −437 |
Dương lịch Thái | −438 |
Lịch Triều Tiên | 1352 |
982 TCN là một năm trong lịch La Mã.