Súng trường AR-15 | |
---|---|
Loại | Súng trường tấn công |
Nơi chế tạo | Hoa Kỳ |
Lược sử hoạt động | |
Phục vụ | 1958–nay |
Sử dụng bởi | |
Lược sử chế tạo | |
Người thiết kế | Eugene Stoner |
Năm thiết kế | 1957 |
Nhà sản xuất | ArmaLite, Colt, và một số hãng khác. |
Thông số | |
Khối lượng | 2.27 kg–3.9 kg (5.5–8.5 lb) |
Độ dài nòng | |
Đạn | .223 Remington, 5,56×45mm NATO, .300 AAC Blackout |
Cơ cấu hoạt động | Nạp đạn bằng khí nén, thoi nạp đạn xoay |
Tốc độ bắn | 800 viên/phút [1][2][3] |
Sơ tốc đầu nòng | 975 m/s (3.200 ft/s)[4][5] |
Tầm bắn hiệu quả | 400-600 m [6][7][8] |
Chế độ nạp | Hộp tiếp đạn kiểu STANAG 5, 10, 20 & 30 viên |
Ngắm bắn | Điểm ruồi |
ArmaLite AR-15 là phiên bản súng trường dân dụng của M16, có thể chọn nhiều chế độ bắn, tản nhiệt khí và sử dụng băng đạn. Được sản xuất và phân phối bởi ArmaLite trong năm 1956 dựa trên AR-10 và được thiết kế để trở thành một khẩu súng trường hạng nhẹ có thể bắn một hộp đạn với tốc độ cao trọng lượng nhẹ, cỡ nòng nhỏ để cho phép lính bộ binh mang được nhiều đạn hơn.
Do giai đoạn phát triển và sản xuất xuyên suốt thời kỳ đầu của chiến tranh lạnh, AR-15 được sử dụng phổ biến trong Chiến tranh Việt Nam.