Abraeomorphus minutissimus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Arthropoda |
Lớp: | Insecta |
Bộ: | Coleoptera |
Họ: | Histeridae |
Chi: | Abraeomorphus |
Loài: | A. minutissimus
|
Danh pháp hai phần | |
Abraeomorphus minutissimus (Reitter, 1884) |
Abraeomorphus minutissimus là một loài bọ cánh cứng được Edmund Reitter mô tả năm 1884.[1] Không có phân loài nào của loài này được ghi nhận trong Catalogue of Life.[2]