Acacia extensa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Chi (genus) | Acacia |
Loài (species) | A. extensa |
Danh pháp hai phần | |
Acacia extensa Lindl. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Acacia extensa là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu. Loài này được Lindl. miêu tả khoa học đầu tiên.[2]