Acacia rostellata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Chi (genus) | Acacia |
Loài (species) | A. rostellata |
Danh pháp hai phần | |
Acacia rostellata Maslin | |
Acacia rostellata là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu. Loài này được Maslin miêu tả khoa học đầu tiên.[1] Đây là loài bản địa vùng Wheatbelt, Goldfields-Esperance và Great South của Tây Úc. Cây bụi thấp, lan rộng thường phát triển đến chiều cao 0,1 đến 0,5 mét (0 đến 2 ft). Hoa nở từ tháng 8 đến tháng 11, hoa màu vàng xanh lá cây.