Acer pseudoplatanus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Sapindales |
Họ (familia) | Sapindaceae |
Chi (genus) | Acer |
Loài (species) | A. pseudoplatanus |
Danh pháp hai phần | |
Acer pseudoplatanus L. | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Acer pseudoplatanus là một loài thực vật có hoa thuộc chi Phong, họ Bồ hòn. Loài này được Carl von Linné mô tả khoa học đầu tiên năm 1753.[2]