Actinostachys laevigata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Schizaeales |
Họ (familia) | Schizaeaceae |
Chi (genus) | Actinostachys |
Loài (species) | A. laevigata |
Danh pháp hai phần | |
Actinostachys laevigata (Mett.) Reed |
Actinostachys laevigata là một loài dương xỉ trong họ Schizaeaceae. Loài này được Mett. C.F. Reed mô tả khoa học đầu tiên.[1]