Aethiopana honorius | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Lycaenidae |
Phân họ (subfamilia) | Poritiinae |
Chi (genus) | Aethiopana Bethune-Baker, 1915 |
Loài (species) | A. honorius |
Danh pháp hai phần | |
Aethiopana honorius (Fabricius, 1793)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Aethiopana là một chi bướm ngày thuộc họ Lycaenidae.