Ageratum scorpioideum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Asterales |
Họ (familia) | Asteraceae |
Chi (genus) | Ageratum |
Loài (species) | A. scorpioideum |
Danh pháp hai phần | |
Ageratum scorpioideum Baker, 1876 |
Ageratum scorpioideum là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Loài này được Baker mô tả khoa học đầu tiên năm 1876.[1]