Alessandria | |
---|---|
— Comune — | |
Comune di Alessandria | |
Toà thị chính Alessandria | |
Vị trí của Alessandria tại Ý | |
Quốc gia | Ý |
Vùng | Piedmont |
Tỉnh | Alessandria (AL) |
Thủ phủ | Alessandria |
Frazioni | Spinetta Marengo, Castelceriolo, Lobbi, San Giuliano Nuovo, San Giuliano Vecchio, Mandrogne, Cascinagrossa, Litta Parodi, Valle San Bartolomeo, San Michele |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Piercarlo Fabbio (Popolo delle Libertà) |
Diện tích[1] | |
• Tổng cộng | 204 km2 (79 mi2) |
Độ cao | 95 m (312 ft) |
Dân số (31 tháng 8 năm 2009)[2] | |
• Tổng cộng | 93.922 |
• Mật độ | 460/km2 (1,200/mi2) |
Tên cư dân | Alessandrini, Mandrogni |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 15121-15122 |
Mã điện thoại | 0131 |
Thành phố kết nghĩa | Alba Iulia, Argenteuil, Jericho, Hradec Králové, Karlovac, Ryazan, Rosario |
Thánh bảo trợ | San Baudolino |
Ngày thánh | 10 tháng 11 |
Trang web | Website chính thức |
Alessandria là một đô thị thuộc tỉnh Alessandria. Đây là thành phố tỉnh lỵ. Đô thị này có diện tích 204 km2, dân số thời điểm ngày 31 tháng 8 năm 2009 là 93.922 người. Thành phố nằm giữa một đồng bằng màu mỡ giữa sông Tanaro và sông Bormida, 90 km về phía đông nam Torino. Thành phố Alessandria là một trung tâm vận tải đường sắt lớn.