Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Alessandro Cambalhota | ||
Ngày sinh | 27 tháng 5, 1973 | ||
Nơi sinh | Teixeira de Freitas, Brasil | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1993-1995 | Novorizontino | ||
1995 | Vasco da Gama | ||
1996-1997 | Santos | ||
1997-1998 | Júbilo Iwata | ||
1998-1999 | Santos | ||
1999-2000 | Porto | ||
2000 | Fluminense | ||
2001-2002 | Cruzeiro | ||
2003 | Atlético Mineiro | ||
2004 | Corinthians Paulista | ||
2005 | Al-Ahli | ||
2005 | Figueirense | ||
2006-2007 | Denizlispor | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1999 | Brasil | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Alessandro Cambalhota (sinh ngày 27 tháng 5 năm 1973) là một cầu thủ bóng đá người Brasil.
Alessandro Cambalhota thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil từ năm 1999.
Đội tuyển bóng đá Brasil | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1999 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 1 | 0 |