Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Alex Rafael | ||
Ngày sinh | 1 tháng 1, 1988 | ||
Nơi sinh | Brasil | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2010 | Red Bull Brasil | 83 | (26) |
2011–2012 | Red Bull Salzburg | 5 | (0) |
2012 | → Comercial-SP (loan) | 5 | (0) |
2012 | Thespa Kusatsu | 10 | (3) |
2013 | Ferroviária | 7 | (0) |
2014 | Ulsan Hyundai Mipo Dockyard | 19 | (5) |
2014–2015 | Alimos | 7 | (0) |
2015–2016 | Ubon UMT United | 40 | (26) |
2016 | Sukhothai | 8 | (1) |
2017 | Al-Shamal | 7 | (9) |
2017–2018 | Ras Al Khaima | 11 | (3) |
2018 | Nam Định | 1 | (0) |
2018–2019 | Sheikh Russel | 9 | (3) |
2020 | Chiangmai | 2 | (0) |
2020–2021 | Lampang | 14 | (5) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Alex Rafael (sinh ngày 1 tháng 1 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá người Brasil.[1]
Alex Rafael đã từng chơi cho Thespa Kusatsu.
Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Thespa Kusatsu | 2012 | 10 | 3 | - | 10 | 3 | |
Tổng cộng | 10 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 |