Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 7 năm 2018) |
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Alexandru Grigoraș | ||
Ngày sinh | 5 tháng 7, 1989 | ||
Nơi sinh | Constanta, România | ||
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí | tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Farul Constanţa | ||
Số áo | 7 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Callatis Mangalia | |||
Farul Constanța | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2011 | Callatis Mangalia | ? | (?) |
2011–2013 | Pandurii Târgu Jiu | 39 | (1) |
2013–2014 | Săgeata Năvodari | 9 | (0) |
2014 | Brașov | 1 | (0) |
2015 | Farul Constanța | 17 | (0) |
2016 | Delta Dobrogea Tulcea | ? | (?) |
2016– | Farul Constanţa | 12 | (7) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 22 tháng 1, 2018 |
Alexandru Grigoraş (sinh ngày 5 tháng 7 năm 1989) là một cầu thủ bóng đá người România thi đấu cho Farul Constanţa.
Grigoraș bắt đầu chơi bóng ở vị trí tiền đạo cùng với Callatis Mangalia ở các giải bóng đá România hạng dưới. Vào tháng 6 năm 2011, anh hết hợp đồng và ký với đội bóng Liga I của România Pandurii Târgu Jiu, một câu lạc bộ được dẫn dắt bởi bố của anh, Petre Grigoraș.[1][2]