Allium egorovae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Amaryllidaceae |
Chi (genus) | Allium |
Loài (species) | A. egorovae |
Danh pháp hai phần | |
Allium egorovae M.V.Agab. & Ogan. |
Allium egorovae là một loài thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae. Loài này được M.V.Agab. & Ogan. mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.[1]