Allium karataviense | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Amaryllidaceae |
Chi (genus) | Allium |
Loài (species) | A. karataviense |
Danh pháp hai phần | |
Allium karataviense Regel | |
Danh pháp đồng nghĩa[4][5][6] | |
|
Allium karataviense là một loài hành châu Á thuộc họ Loa kèn đỏ (Amaryllidaceae).[7][8]
Đây là loài bản địa Trung Á (Kazakhstan, Kyrgyzstan, Tajikistan, Uzbekistan, Afghanistan)[4] và được trồng ở vài nơi khác như cây cảnh.[9][10]
Allium karataviense là một loài cây thân thảo-thân hành.[11]