Alopecurus winklerianus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Alopecurus |
Loài (species) | A. winklerianus |
Danh pháp hai phần | |
Alopecurus winklerianus Asch. & Graebn. |
Alopecurus winklerianus là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được Asch. & Graebn. mô tả khoa học đầu tiên năm 1899.[1]