Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 19 tháng 6, 1988 | ||
Nơi sinh | Mozyr, CHXHCNXV Byelorussia | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Slavia Mozyr | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2005 | Slavia Mozyr | ||
2006–2007 | Dnepr Mogilev | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006 | Gorki | 15 | (1) |
2007–2009 | Dnepr Mogilev | 17 | (0) |
2009–2012 | Slavia Mozyr | 63 | (3) |
2013 | Khimik Svetlogorsk | 21 | (3) |
2014– | Slavia Mozyr | 92 | (8) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 8 tháng 12 năm 2017 |
Alyaksandr Rayewski (tiếng Belarus: Аляксандр Раеўскі; tiếng Nga: Александр Раевский; sinh 19 tháng 6 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá Belarus. Tính đến năm 2017, anh thi đấu cho Slavia Mozyr.