Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Andreas Wittwer | ||
Ngày sinh | 5 tháng 10, 1990 | ||
Nơi sinh | Thụy Sĩ | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ trái | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | FC St. Gallen | ||
Số áo | 16 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1999–2007 | BSC Young Boys | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2016 | FC Thun | 184 | (11) |
2016– | FC St. Gallen | 47 | (2) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012 | U-21 Thụy Sĩ | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 14:10, 9 tháng 2 năm 2018 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 09:21, 25 tháng 8 năm 2012 (UTC) |
Andreas Wittwer (sinh ngày 5 tháng 10 năm 1990 Thụy Sĩ) là một cầu thủ bóng đá người Thụy Sĩ hiện tại thi đấu ở vị trí hậu vệ trái cho FC St. Gallen tại Giải bóng đá vô địch quốc gia Thụy Sĩ.[1]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Khác | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Thun | 2009–10 | Swiss Challenge League | 21 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 23 | 3 |
2010–11 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 28 | 0 | |
2011–12 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28 | 2 | 0 | 0 | 6[a] | 1 | 34 | 3 | |
2012–13 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 32 | 2 | |
2013–14 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27 | 2 | 4 | 1 | 11[a] | 0 | 42 | 3 | |
2014–15 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 32 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 34 | 2 | |
2015–16 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20 | 1 | 3 | 1 | 6[a] | 0 | 29 | 2 | |
Tổng | 184 | 11 | 15 | 3 | 23 | 1 | 222 | 15 | ||
St. Gallen | 2016–17 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 32 | 2 |
2017–18 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 17 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0 | |
Tổng | 47 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 51 | 2 | ||
Tổng cộng sự nghiệps | 231 | 13 | 19 | 3 | 23 | 1 | 254 | 14 |