Andrena | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Andrenidae |
Phân họ (subfamilia) | Andreninae |
Chi (genus) | Andrena |
Loài (species) | A. wilkella |
Kirby, 1802[1] | |
Kirby, 1802 |
Andrena wilkella là một loài Hymenoptera trong họ Andrenidae. Con mái dài 11 mm, con trống dài 10 mm. Ở Bắc Mỹ, nó phân bổ từ Nova Scotia đến Quebec và những bang của Mỹ: Wisconsin, Ohio, Maryland. Nó xuất hiện từ tháng 4 đến tháng 8.[2]
|språk=
(trợ giúp); Đã bỏ qua tham số không rõ |titel=
(gợi ý |title=
) (trợ giúp); Đã bỏ qua tham số không rõ |utgivare=
(trợ giúp); Đã bỏ qua tham số không rõ |hämtdatum=
(trợ giúp); |title=
trống hay bị thiếu (trợ giúp)