Angelica keiskei | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Apiales |
Họ (familia) | Apiaceae |
Chi (genus) | Angelica |
Loài (species) | A. keiskei |
Danh pháp hai phần | |
Angelica keiskei Ito |
Angelica keiskei, thường được biết đến dưới tên tiếng Nhật: ashitaba (ア シ タ バ hoặc 明日 葉), là một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán. Loài này được (Miq.) Koidz. mô tả khoa học đầu tiên năm 1930.[1]