Anoectangium madagassum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Bộ (ordo) | Pottiales |
Họ (familia) | Pottiaceae |
Chi (genus) | Anoectangium |
Loài (species) | A. madagassum |
Danh pháp hai phần | |
Anoectangium madagassum Renauld & Paris, 1909 |
Anoectangium madagassum là một loài rêu trong họ Pottiaceae. Loài này được Renauld & Paris mô tả khoa học đầu tiên năm 1909.[1]