Apatania fimbriata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Inescta |
Bộ (ordo) | Trichoptera |
Họ (familia) | Apataniidae |
Chi (genus) | Apatania |
Loài (species) | A. fimbriata |
Danh pháp hai phần | |
Apatania fimbriata (Pictet, 1834) |
Apatania fimbriata[1] là một loài Trichoptera trong họ Apataniidae. Chúng phân bố ở miền Cổ bắc.