Apha aequalis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Eupterotidae |
Chi (genus) | Apha |
Loài (species) | A. aequalis |
Danh pháp hai phần | |
Apha aequalis (Felder, 1874) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Apha aequalis là một loài bướm đêm thuộc họ Eupterotidae. Loài này được Felder mô tả năm 1874.[1] Loài này có ở Nhật Bản.[2]
Sải cánh của loài này dài 45–59 mm.[3]
Ấu trùng của loài này ăn nhiều loài thực vật, trong đó có Lonicera japonica.[4]