Apha subdives | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Eupterotidae |
Chi (genus) | Apha |
Loài (species) | A. subdives |
Danh pháp hai phần | |
Apha subdives Walker, 1855 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Apha subdives là một loài bướm đêm thuộc họ Eupterotidae được Francis Walker mô tả lần đầu năm 1855.[1] Loài này có ở Bangladesh,[2] Ấn Độ, Bhutan, Myanmar, Thái Lan, Việt Nam và Trung Quốc.[3]