Arctotheca

Arctotheca
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Eudicots
Bộ (ordo)Asterales
Họ (familia)Asteraceae
Tông (tribus)Arctotideae
Chi (genus)Arctotheca
Vaill.[1][2]
Danh pháp đồng nghĩa
  • Cryptostemma R.Br. ex R.Br.
  • Alloiozonium Kunze
  • Cynotis Hoffmanns.
  • Arctotis sect. Arctotheca (Wendl.) Baillon.

Arctotheca là một chi thực vật có hoa trong họ Cúc (Asteraceae).[3][1][2][4][5][6][7][8]

Chi Arctotheca gồm các loài:

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ a b Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). International Plant Names Index http://www.ipni.org/ipni/idPlantNameSearch.do?id=60457666-2. |title= trống hay bị thiếu (trợ giúp)
  2. ^ a b POWO (2019). Arctotheca Vaill”. Plants of the World Online. Royal Botanic Gardens, Kew. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2020.
  3. ^ The Plant List (2010). Arctotheca. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2013.
  4. ^ a b POWO (2019). Arctotheca calendula (L.) Levyns”. Plants of the World Online. Royal Botanic Gardens, Kew. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2020.
  5. ^ a b POWO (2019). Arctotheca forbesiana K.Lewin”. Plants of the World Online. Royal Botanic Gardens, Kew. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2020.
  6. ^ a b POWO (2019). Arctotheca marginata Beyers”. Plants of the World Online. Royal Botanic Gardens, Kew. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2020.
  7. ^ a b POWO (2019). Arctotheca populifolia (P.J.Bergius) Norl”. Plants of the World Online. Royal Botanic Gardens, Kew. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2020.
  8. ^ a b POWO (2019). Arctotheca prostrata Britten”. Plants of the World Online. Royal Botanic Gardens, Kew. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2020.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Tổng hợp các bài hát trong Thor: Love And Thunder
Tổng hợp các bài hát trong Thor: Love And Thunder
Âm nhạc trong Thor - Love And Thunder giúp đẩy mạnh cốt truyện, nâng cao cảm xúc của người xem
Tại sao đá vô cực không hoạt động ở TVA
Tại sao đá vô cực không hoạt động ở TVA
TVA (Cơ quan quản lý phương sai thời gian)
Ngôn ngữ của trầm cảm - Language use of depressed and depression
Ngôn ngữ của trầm cảm - Language use of depressed and depression
Ngôn ngữ của người trầm cảm có gì khác so với người khỏe mạnh không?
Tam vị tương thể cấu thành nên một sinh vật trong Tensura
Tam vị tương thể cấu thành nên một sinh vật trong Tensura
Cơ thể của một sinh vật sống có xác thịt ví dụ như con người chẳng hạn, được cấu tạo bởi tam vị tương thể